BIỂU PHÍ
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ GHTQ EXPRESS
(Áp dụng từ 01/01/2020)BẢNG CƯỚC PHÍ GỬI HÀNG TỪ HÀ NỘI & TP. HCM
(Chưa bao gồm thuế VAT)BẢNG CƯỚC PHÍ | NỘI TỈNH 2kg Hà Nội, Tp. HCM | NỘI MIỀN 0,5kg Hà Nội → M. Bắc Tp. HCM → M. Nam | ĐẶC BIỆT 0,5kg Hà Nội ↔ Đà Nẵng ↔ Tp HCM | LIÊN MIỀN 0,5kg Hà Nội → M. Trung- Nam Tp. HCM→ M. Bắc- Trung |
---|---|---|---|---|
Nội Thành | 19.000 đ | 24.000 đ | 20.000 đ | 28.000 đ |
Ngoại thành | 22.000 đ | 28.000 đ | 28.000 đ | 32.000 đ |
Huyện, xã | 28.000 đ | 36.000 đ | 36.000 đ | 40.000 đ |
0,5kg tiếp theo | + 2.500 đ | + 5.000 đ | + 10.000 đ | + 6.000 đ |
Ưu điểm | +Giao 6-8h | Giao 24-36h | 2-3 ngày | 3-4 ngày |
- Full-map 63 tỉnh thành. - Đăng đơn, quản lý đơn hàng nhanh, dễ dàng trên hệ thống. - Giao hàng linh hoạt: Đổi tiền thu hộ, Đổi địa chỉ giao hàng, Đổi SĐT/ thông tin người nhận,… - Chuyển COD phiên giao dịch hàng ngày từ 15h |
CHÍNH SÁCH ĐỒNG GIÁ
(Đã bao gồm VAT)Áp dụng cho khách hàng có 1500 đơn/tháng trở lên
KHỐI LƯỢNG | ĐỒNG GIÁ TOÀN QUỐC |
---|---|
< 0,2 kg | 25.000 đ |
< 0,5 kg | 30.000 đ |
< 1 kg | 35.000 đ |
CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU
Khách hàng trên 500 đơn/tháng có thể tham khảo thêm chiết khấu từ bộ phận kinh doanh
BẢNG CƯỚC PHÍ GỬI HÀNG TỪ 63 TỈNH THÀNH TOÀN QUỐC
(trừ Hà Nội, Tp. HCM)
(chưa bao gồm thuế VAT)BẢNG CƯỚC PHÍ | NỘI TỈNH 2kg | NỘI MIỀN 0,5kg M. Bắc → M. Bắc M. Nam → M. Nam M. Trung → M. Trung | LIÊN MIỀN 0,5kg M. Bắc → M. Trung –Nam M. Trung → M. Bắc –Nam M. Nam → M. Bắc –Trung |
---|---|---|---|
Nội Thành | 11.400 đ | 24.000 đ | 28.000 đ |
Ngoại thành | 25.000 đ | 28.000 đ | 32.000 đ |
Huyện, xã | 30.000 đ | 36.000 đ | 40.000 đ |
0,5kg tiếp theo | + 2.500 đ | + 5.000 đ | + 10.000 đ |
Ưu điểm | +Giao 6-8h | Giao 24-36h | 2-3 ngày |
- Full-map 63 tỉnh thành. - Đăng đơn, quản lý đơn hàng nhanh, dễ dàng trên hệ thống. - Giao hàng linh hoạt: Đổi tiền thu hộ, Đổi địa chỉ giao hàng, Đổi SĐT/ thông tin người nhận,… - Chuyển COD phiên giao dịch hàng ngày từ 15h |
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CHUYÊN NGHIỆP
CÁC QUY ĐỊNH VÀ CHÍNH SÁCH KHÁC
1. QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN GIAO NHẬN
Thời gian tạo đơn | Thời gian lấy hàng | |||
---|---|---|---|---|
Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền | ||
Trước 10h30 | 8h30 đến 12h | 6-8h | 24-36h | 3-4 ngày |
Từ 10h30 đến 16h00 | 14h đến 18h | 6-8h | 24-36h | 3-4 ngày |
Sau 16h00 | 8h30 đến 12h ngày kế tiếp | 6-8h | 24-36h | 3-4 ngày |
2. CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU VÀ GIAO NHẬN
2.1 BẢNG ƯU ĐÃI CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU DÀNH CHO KHÁCH HÀNG
(không áp dụng cùng lúc với chương trình đồng giá)
CẤP ĐỘ | ĐƠN HÀNG TÍCH LŨY HÀNG THÁNG | MỨC CHIẾT KHẤU % |
---|---|---|
A | Từ 500 đến 1000 | 5 |
PRO | Từ 1001 đến 1500 | 7 |
VIP | Từ 1501 đến 3000 | 10 |
SUPER VIP | Từ 3001 trở lên | >12 |